Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Phát âm (Chậm) |
Phát âm (Bình thường) |
---|---|---|
Một vài. A few. |
![]() |
![]() |
Một ít. A little. |
![]() |
![]() |
Cách nay đã lâu. A long time ago. |
![]() |
![]() |
Vé một chiều. A one way ticket. |
![]() |
![]() |
Vé khứ hồi. A round trip ticket. |
![]() |
![]() |
Khoảng 300 cây số. About 300 kilometers. |
![]() |
![]() |
Đối diện bưu điện. Across from the post office. |
![]() |
![]() |
Suốt ngày. All day. |
![]() |
![]() |
Tôi phát âm nó đúng không? Am I pronouncing it correctly? |
![]() |
![]() |
Amy là bạn gái của John. Amy is John's girlfriend. |
![]() |
![]() |
Còn bạn? And you? |
![]() |
![]() |
Còn gì nữa không? Anything else? |
![]() |
![]() |
Có buổi hòa nhạc nào không? Are there any concerts? |
![]() |
![]() |
Tối nay họ có tới không? Are they coming this evening? |
![]() |
![]() |
Chúng giống nhau không? Are they the same? |
![]() |
![]() |
Bạn sợ không? Are you afraid? |
![]() |
![]() |
Bạn có dị ứng với thứ gì không? Are you allergic to anything? |
![]() |
![]() |
Bạn có phải là người Mỹ không? Are you American? |
![]() |
![]() |
Bạn có bận không? Are you busy? |
![]() |
![]() |
Bạn có thoải mái không? Are you comfortable? |
![]() |
![]() |
Tối nay bạn tới không? Are you coming this evening? |
![]() |
![]() |
Tối nay bạn rảnh không? Are you free tonight? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ dự đám cưới của họ không? Are you going to attend their wedding? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ giúp cô ta không? Are you going to help her? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ đi máy bay hay tàu hỏa? Are you going to take a plane or train? |
![]() |
![]() |
Bạn ở đây một mình hả? Are you here alone? |
![]() |
![]() |
Bạn có đói không? Are you hungry? |
![]() |
![]() |
Bạn có gia đình không? Are you married? |
![]() |
![]() |
Bạn có khỏe không? Are you okay? |
![]() |
![]() |
Bạn sẵn sàng chưa? Are you ready? |
![]() |
![]() |
Bạn ốm hả? Are you sick? |
![]() |
![]() |
Bạn chắc không? Are you sure? |
![]() |
![]() |
Bạn đang chờ ai đó hả? Are you waiting for someone? |
![]() |
![]() |
Hôm nay bạn có làm việc không? Are you working today? |
![]() |
![]() |
Ngày mai bạn có làm việc không? Are you working Tomorrow? |
![]() |
![]() |
Con của bạn có đi với bạn không? Are your children with you? |
![]() |
![]() |
Càng sớm càng tốt. As soon as possible. |
![]() |
![]() |
Lúc 3 giờ chiều. At 3 o'clock in the afternoon. |
![]() |
![]() |
Lúc 3 giờ. At 3 o'clock. |
![]() |
![]() |
Tại đường số 5. At 5th street. |
![]() |
![]() |
Lúc 7 giờ tối. At 7 o'clock at night. |
![]() |
![]() |
Lúc 7 giờ sáng. At 7 o'clock in the morning. |
![]() |
![]() |
Việc đó xảy ra lúc mấy giờ? At what time did it happen? |
![]() |
![]() |
Lúc mấy giờ? At what time? |
![]() |
![]() |