Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Phát âm (Chậm) |
Phát âm (Bình thường) |
---|---|---|
Chúc mừng sinh nhật. Happy Birthday. |
![]() |
![]() |
Anh (em trai) của bạn đã từng tới California chưa? Has your brother been to California? |
![]() |
![]() |
Chúc một chuyến đi tốt đẹp. Have a good trip. |
![]() |
![]() |
Họ gặp cô ta chưa? Have they met her yet? |
![]() |
![]() |
Bạn tới chưa? Have you arrived? |
![]() |
![]() |
Bạn từng tới Boston chưa? Have you been to Boston? |
![]() |
![]() |
Bạn đợi đã lâu chưa? Have you been waiting long? |
![]() |
![]() |
Bạn đã làm việc này trước đây chưa? Have you done this before? |
![]() |
![]() |
Bạn đã ăn ở nhà hàng này chưa? Have you eaten at that restaurant? |
![]() |
![]() |
Bạn đã ăn chưa? Have you eaten yet? |
![]() |
![]() |
Bạn đã từng ăn xúp khoai chưa? Have you ever had Potato soup? |
![]() |
![]() |
Bạn đã học xong chưa? Have you finished studying? |
![]() |
![]() |
Bạn đã xem phim này chưa? Have you seen this movie? |
![]() |
![]() |
Anh ta luôn làm việc ấy cho tôi. He always does that for me. |
![]() |
![]() |
Anh ta đánh vỡ cửa sổ. He broke the window. |
![]() |
![]() |
Anh ta trông không giống một y tá. He doesn't look like a nurse. |
![]() |
![]() |
Anh ta có một chiếc xe đẹp. He has a nice car. |
![]() |
![]() |
Anh ta thích nó lắm. He likes it very much. |
![]() |
![]() |
Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa. He likes juice but he doesn't like milk |
![]() |
![]() |
Anh ta cần một ít quần áo mới. He needs some new clothes. |
![]() |
![]() |
Anh ta không bao giờ cho tôi cái gì. He never gives me anything. |
![]() |
![]() |
Anh ta nói đây là một nơi đẹp. He said this is a nice place. |
![]() |
![]() |
Anh ta nói bạn thích xem phim. He said you like to watch movies. |
![]() |
![]() |
Anh ta học ở đại học Boston. He studies at Boston University. |
![]() |
![]() |
Anh ta nghĩ chúng ta không muốn đi. He thinks we don't want to go. |
![]() |
![]() |
Anh ta làm việc tại một công ty máy tính ở New York. He works at a computer company in New York. |
![]() |
![]() |
Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữa. He'll be back in 20 minutes. |
![]() |
![]() |
Chào. Hello. |
![]() |
![]() |
Giúp tôi! Help! |
![]() |
![]() |
Rau của bạn đây. Here is your salad. |
![]() |
![]() |
Nó đây. Here it is. |
![]() |
![]() |
Đây nè. Here you are. |
![]() |
![]() |
Đây là số của tôi. Here's my number. |
![]() |
![]() |
Đây là món hàng bạn đặt. Here's your order. |
![]() |
![]() |
Anh ta là một học viên tốt. He's a very good student. |
![]() |
![]() |
Anh ta là người Mỹ. He's an American. |
![]() |
![]() |
Anh ta là kỹ sư. He's an Engineer. |
![]() |
![]() |
Anh ta sắp tới. He's coming soon. |
![]() |
![]() |
Anh ta nhanh hơn tôi. He's faster than me. |
![]() |
![]() |
Anh ta ở trong bếp. He's in the kitchen. |
![]() |
![]() |
Anh ta chưa từng tới Mỹ. He's never been to America. |
![]() |
![]() |
Ngay lúc này anh ta không có đây. He's not in right now. |
![]() |
![]() |
Anh ta đúng. He's right. |
![]() |
![]() |
Anh ta quấy rối quá. He's very annoying. |
![]() |
![]() |
Anh ta rất nổi tiếng. He's very famous. |
![]() |
![]() |
Anh ta rất chăm chỉ. He's very hard working. |
![]() |
![]() |
Chào, có phải bà Smith ở đằng kia không? Hi, is Mrs. Smith there, please? |
![]() |
![]() |
Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày mai. His family is coming tomorrow. |
![]() |
![]() |
Phòng anh ta rất nhỏ. His room is very small. |
![]() |
![]() |
Con trai anh ta. His son. |
![]() |
![]() |
Còn thứ bảy thì sao? How about Saturday? |
![]() |
![]() |
Bạn trả bằng gì? How are you paying? |
![]() |
![]() |
Bạn khỏe không? How are you? |
![]() |
![]() |
Bố mẹ bạn khỏe không? How are your parents? |
![]() |
![]() |
Làm sao tôi tới đó? How do I get there? |
![]() |
![]() |
Làm sao tôi tới đường Daniel? How do I get to Daniel Street? |
![]() |
![]() |
Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ? How do I get to the American Embassy? |
![]() |
![]() |
Tôi dùng cái này như thế nào? How do I use this? |
![]() |
![]() |
Làm sao bạn biết? How do you know? |
![]() |
![]() |
Bạn phát âm chữ đó như thế nào? How do you pronounce that? |
![]() |
![]() |
Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào? How do you say it in English? |
![]() |
![]() |
Bạn đánh vần nó như thế nào? How do you spell it? |
![]() |
![]() |
Bạn đánh vần chữ Seattle như thế nào? How do you spell the word Seattle? |
![]() |
![]() |
Nó có vị ra sao? How does it taste? |
![]() |
![]() |
Tới Chicago bao xa? How far is it to Chicago? |
![]() |
![]() |
Nó bao xa? How far is it? |
![]() |
![]() |
Cô ta thế nào? How is she? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ ở California bao lâu? How long are you going to stay in California? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ ở bao lâu? How long are you going to stay? |
![]() |
![]() |
Đi bằng xe mất bao lâu? How long does it take by car? |
![]() |
![]() |
Tới Georgia mất bao lâu? How long does it take to get to Georgia? |
![]() |
![]() |
Bạn đã ở đây bao lâu? How long have you been here? |
![]() |
![]() |
Bạn đã ở Mỹ bao lâu? How long have you been in America? |
![]() |
![]() |
Bạn đã sống ở đây bao lâu? How long have you lived here? |
![]() |
![]() |
Bạn đã làm việc ở đây bao lâu? How long have you worked here? |
![]() |
![]() |
Nó dài bao nhiêu? How long is it? |
![]() |
![]() |
Chuyến bay bao lâu? How long is the flight? |
![]() |
![]() |
Sẽ mất bao lâu? How long will it take? |
![]() |
![]() |
Bạn sẽ ở bao lâu? How long will you be staying? |
![]() |
![]() |
Bạn có bao nhiêu người con? How many children do you have? |
![]() |
![]() |
Bạn làm việc mấy giờ một tuần? How many hours a week do you work? |
![]() |
![]() |
Bạn nói bao nhiêu ngôn ngữ? How many languages do you speak? |
![]() |
![]() |
Tới Pennsylvania bao nhiêu dặm? How many miles is it to Pennsylvania? |
![]() |
![]() |
Ở New York có bao nhiêu người? How many people are there in New York? |
![]() |
![]() |
Bạn có bao nhiêu người trong gia đình? How many people do you have in your family? |
![]() |
![]() |
Bao nhiêu người? (nhà hàng) How many people? |
![]() |
![]() |
Bao nhiêu? How many? |
![]() |
![]() |
Tất cả bao nhiêu? How much altogether? |
![]() |
![]() |
Đôi bông tai này giá bao nhiêu? How much are these earrings? |
![]() |
![]() |
Tôi nợ bạn bao nhiêu? How much do I owe you? |
![]() |
![]() |
Giá bao nhiêu một ngày? How much does it cost per day? |
![]() |
![]() |
Nó giá bao nhiêu? How much does this cost? |
![]() |
![]() |
Tới Miami giá bao nhiêu? How much is it to go to Miami? |
![]() |
![]() |
Nó giá bao nhiêu? How much is it? |
![]() |
![]() |
Cái đó giá bao nhiêu? How much is that? |
![]() |
![]() |
Cái này giá bao nhiêu? How much is this? |
![]() |
![]() |
Bạn có bao nhiêu tiền? How much money do you have? |
![]() |
![]() |
Bạn kiếm bao nhiêu tiền? How much money do you make? |
![]() |
![]() |
Sẽ tốn bao nhiêu? How much will it cost? |
![]() |
![]() |
Bạn muốn bao nhiêu? How much would you like? |
![]() |
![]() |
Bạn bao nhiêu tuổi? How old are you? |
![]() |
![]() |
Bạn cao bao nhiêu? How tall are you? |
![]() |
![]() |
Bộ phim thế nào? How was the movie? |
![]() |
![]() |
Chuyến đi thế nào? How was the trip? |
![]() |
![]() |
Việc làm ăn thế nào? How's business? |
![]() |
![]() |
Thời tiết thế nào? How's the weather? |
![]() |
![]() |
Việc làm thế nào? How's work going? |
![]() |
![]() |
Nhanh lên! Hurry! |
![]() |
![]() |