Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Phát âm (Chậm) |
Phát âm (Bình thường) |
---|---|---|
Để tôi kiểm tra. Let me check. |
![]() |
![]() |
Để tôi suy nghĩ về việc đó. Let me think about it. |
![]() |
![]() |
Chúng ta hãy đi xem. Let's go have a look. |
![]() |
![]() |
Chúng ta đi. Let's go. |
![]() |
![]() |
Chúng ta hãy gặp nhau trước khách sạn. Let's meet in front of the hotel. |
![]() |
![]() |
Chúng ta hãy thực hành tiếng Anh. Let's practice English. |
![]() |
![]() |
Chúng ta hãy chia nhau. Let's share. |
![]() |
![]() |