Tiếng Việt/Tiếng Anh |
Phát âm (Chậm) |
Phát âm (Bình thường) |
---|---|---|
Gần ngân hàng. Near the bank. |
![]() |
![]() |
Đừng bận tâm. Never mind. |
![]() |
![]() |
Kỳ tới. Next time. |
![]() |
![]() |
Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you |
![]() |
![]() |
Không sao. No problem. |
![]() |
![]() |
Không. Tôi là người Mỹ. No, I'm American. |
![]() |
![]() |
Không, cám ơn. No, thank you. |
![]() |
![]() |
Không, đây là lần đầu tiên. No, this is the first time. |
![]() |
![]() |
Không. No. |
![]() |
![]() |
Không có ai giúp đỡ chúng tôi. Nobody is helping us. |
![]() |
![]() |
Không có ai ở đó bây giờ. Nobody is there right now. |
![]() |
![]() |
Vô lý. Nonsense. |
![]() |
![]() |
Không phải lúc gần đây. Not recently. |
![]() |
![]() |
Chưa. Not yet. |
![]() |
![]() |
Không còn gì khác. Nothing else. |
![]() |
![]() |
Bây giờ hoặc sau? Now or later? |
![]() |
![]() |