tienganhlachuyennho.com
  • Home
  • Crazy English
    • 365 Câu Crazy English
    • 400 Câu Crazy English
    • 1000 Câu Tiếng Anh Thông Dụng
    • 900 Câu Tiếng Anh Cơ Bản
  • Conversation (Hội thoại)
    • 100 Video Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
    • Easy English Conversation
  • Effortless English
    • Original Effortless English Lessons
      • 1.1.Day of the dead lessons
      • 1.2.A kiss lessons
      • 1.3.Bubba's food lessons
      • 1.4.Changed lessons
      • 1.5.Drag lessons
      • 1.6.Intimacy lessons
      • 1.7.Secret love lessons
      • 1.8.The race lessons
    • Phương pháp Effortless English là gì?
    • 7 Quy tắc trong việc học Effortless English
  • Grammar
    • Bài học hàng ngày
    • Grammar Căn Bản
    • Bảng động từ bất quy tắc
    • Kiểm tra mức thông dụng của một từ TA

Từ vựng liên quan đến ngày lễ Halloween

Share !

Pumpkin /ˈpʌm(p)kɪn/: quả bí ngô
Jack-o-lantern /dʒakəˈlantən/: lồng đèn bí ngô (lồng đèn Halloween)
Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
Skeleton /’skelitn/: bộ xương
Spider /’spaidə/: con nhện
Witch /wɪtʃ/: mụ phù thủy
Ghost /ɡəʊst/: con ma
Mummy /ˈmʌmi/: xác ướp
Bat /bat/: con dơi
Broom /bruːm/: cái chổi
Wand /wɒnd/: đũa phép
Vampire /ˈvampʌɪə/: ma cà rồng
Mask /mɑːsk/: mặt nạ
Haunted house /ˈhɔːntɪd haus/: nhà ma
Monster /’mɔnstə/: quái vật
Scarecrow /’skeəkrou/: bù nhìn
Trick or treat: cho kẹo hay bị ghẹo

Bình Luận

Bình Luận

2014-10-24
Hieu Le
Share !


Previous: Cách gọi tên các biểu tượng thông dụng bằng Tiếng Anh
Next: 1.3.Bubba’s food lessons

Danh mục

  • Crazy English
    • 1000 Câu TA Thông Dụng
    • 400 Câu Crazy English
    • 365 Câu Crazy English
    • 900 Câu Tiếng Anh Cơ Bản
  • Conversation (Hội thoại)
    • 100 Video Giao Tiếp Cơ Bản
    • Easy English Conversation
  • Grammar Căn Bản
  • Bài học hàng ngày

Fan Page

Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
©HieuLe 2014 - 2019